hotline : 1900.545.447

Là công ty hoạt động nhiều năm trong lĩnh vực cho thuê xe tại TP.HCM. Chúng tôi cho thuê xe 4 chỗ, cho thuê xe 7 chỗ, cho thuê xe 16 chỗ, cho thuê xe 29 chỗcho thuê xe 45 chỗ tại tphcm ,,,, phục vụ mọi nhu cầu đa dạng của bạn như: Thuê xe công tác, thuê xe tháng, thuê xe cưới hỏi, thuê xe đưa người đi dự hội thảo, đi dự đám cưới, thuê xe đi tham quan, du lịch… thậm chí thuê xe tập lái; đều được phục vụ kịp thời và chu đáo. Đội ngũ lái xe và giáo viên tập lái nhiều kinh nghiệm phục vụ tận tâm, giúp bạn thoải mái và an toàn nhất .
Lộ trình xe có tài xế
Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ)
Stt Tuyến đường
Thời gian giới hạn
1 ngày làm việc=10h
Km  dự tính 29 chỗ cuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
1 Bà Rịa 1 ngày 220 3.200.000
2 Bạc Liêu 2 ngày 600 6.300.000
3 Bảo Lộc 2 ngày 420 6.800.000
4 Bến Cát 7h 140 2.500.000
5 Bến Tre (Thị xã) 1 ngày 200 3.500.000
6 Bến Tre (Thạnh Phú) 1 ngày 340 4.500.000
7 Bến Tre (Bình Đại) 1 ngày 280 4.200.000
8 Bến Tre (Ba Tri) 1 ngày 270 4.000.000
9 Biên Hòa 7h 95 2.300.000
10 Bình Chánh 7h 90 2.200.000
11 Bình Châu – Hồ Cốc 1 ngày 340 3.800.000
12 Bình Định 3 ngày 1.500 14.000.000
13 Bình Dương (TD1) 7h 90 1.800.000
14 Bình Phước – Lộc Ninh 1 ngày 360 4.500.000
15 Bình Long 1 ngày 300 4.300.000
Stt Tuyến đường Thời gian giới hiạn Km  dự tính 29 chỗ cuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
16 Buôn Mê Thuộc 2 ngày 800 13.000.000
17 Cà Mau 2 ngày 700 8.900.000
18 Cái Bè 1 ngày 210 3.500.000
19 Cần Giờ 1 ngày 150 2.800.000
20 Cao Lãnh 1 ngày 350 3.800.000
21 Cần Thơ 1 ngày 360 4.300.000
22 Châu Đốc 1 ngày 520 6.000.000
23 Châu Đốc – Hà Tiên 2 ngày 900 8.500.000
24 Chợ Mới (An Giang) 1 ngày 500 4.700.000
25 Chợ Gạo (Tiền Giang) 1 ngày 200 2.800.000
26 Củ Chi – Địa Đạo 7h 100 2,800.000
27 Đà Lạt 3 ngày 650 8.500.000
28 Đà Lạt – Nha Trang 4 ngày 1.350 13.900.000
29 Đà Nẵng 5 ngày 2.100 22.000.000
30 Địa Đạo – Tây Ninh 1 ngày 250 3.500.000
Stt Tuyến đường Thời gian giớimhạn Km  dự tính 29 chỗ cuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
31 Đồng Xoài 1 ngày 240 3.200.000
32 Đức Hòa 1 ngày 150 2.800.000
33 Đức Huệ 1 ngày 170 3.000.000
34 Gò Công 1 ngày 180 3.200.000
35 Gò Dầu 7h 130 2.800.000
36 Gia Lai (Pleiku) 3 ngày 1.100 18.900.000
37 Hàm Tân 2 ngày 350 6.000.000
38 Hóc Môn 7h 100 2.800.000
39 Huế 5 ngày 2.400 27.700.000
40 Kon Tum 4 ngày 1.900 20.500.000
41 Long An 8h 100 2,700.000
42 Long Hải 1 ngày 270 3.500.000
43 Long Khánh 1 ngày 200 4.200.000
44 Long Thành 8h 130 2.900.000
45 Mỏ Cày (Bến Tre) 1 ngày 220 3.500000
Stt Tuyến đường Thời gian giới hạn Km  dự tính 29 chỗ cuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 Mộc Hóa 1 ngày 230 3.000.000
47 Mỹ Tho 8h 150 2.900.000
48 Mỹ Thuận 1 ngày 260 3.500.000
49 Nha Trang 3 ngày 900 9.000.000
50 Nha Trang – Đại Lãnh 3 ngày 1.150 9.500.000
51 Nội Thành 8h 80 2.800.000
52 Nha Trang-Đà lạt 3 ngày 850 13.500.000
53 Phan Rang 2 ngày 700 6.700.000
54 Phan Rí 2 ngày 600 6.500.000
55 Phan Thiết – Mũi Né 2 ngày 480 6.000.000
56 Phước Long 2 ngày 340 6.400.000
57 Phú Mỹ – (BR – VT) 1 ngày 220 3.200.000
58 Qui Nhơn 3 ngày 1.400 18.000.000
59 Rạch Giá 1 ngày 600 6.800.000
60 Rạch Sỏi (Kiên Giang) 1 ngày 580 6.700.000
Stt Tuyến đường Thời gian giới hạn Km  dự tính 29 chỗ cuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
61 Rừng Nam Cát Tiên 1 ngày 300 3.900.000
62 Sa Đéc 1 ngày 300 3.500.000
63 Sân bay TSN 3h 40 1.200.000
64 Sóc Trăng 1 ngày 500 4.200.000
65 Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) 1 ngày 230 3.500.000
66 Tây Ninh (Tân Biên) 1 ngày 290 3.800.000
67 Thầy Thím 1 ngày 420 6.000.000
68 Trà Vinh 1 ngày 320 3.900.000
69 Trảng Bàng 8h 120 2.700.000
70 Trị An 8h 160 2.500.000
71 Tri Tôn 1 ngày 560 6.500.000
72 Tuy Hòa 3 ngày 1.200 16.000.000
73 Vĩnh Long 1 ngày 320 3.800.000
74 Vũng Tàu 1 ngày 260 3.500.000
75 Long Hải 1 ngày 250 3.500.000
76 Vị Thanh – Phụng Hiệp (Hậu Giang) 2 ngày 520 5.000.000
312-92  |
9A0-095   |
70-686  |
250-312   |
642-873   |
350-001  |
GB0-280  |
GB0-183   |
HH0-450  |
300-101  |
CAT-020  |
1Z0-043  |
GB0-360  |
070-342  |
300-070  |
9A0-094  |
000-017  |
250-251  |
050-707  |
810-403  |
640-460  |
050-701  |
1D0-525  |
640-553  |
312-92 Prüfung  |
9A0-095 Prüfung  |
70-686 Prüfung  |
250-312 Prüfung  |
642-873 Prüfung  |
350-001 Prüfung  |
GB0-280 Prüfung  |
GB0-183 Prüfung  |
HH0-450 Prüfung  |
300-101 Prüfung  |
CAT-020 Prüfung  |
1Z0-043 Prüfung  |
GB0-360 Prüfung  |
070-342 Prüfung  |
300-070 Prüfung  |
9A0-094 Prüfung  |
000-017 Prüfung  |
250-251 Prüfung  |
050-707 Prüfung  |
810-403 Prüfung  |
640-460 Prüfung  |
050-701 Prüfung  |
1D0-525 Prüfung  |
640-553 Prüfung  |

Gọi ngay, rẻ

Gọi zalo miễn phí