Bảng báo giá cho thuê xe du lịch mới nhất luôn cập nhập của Công Ty TNHH Thuê Xe Sài Gòn
Bảng báo giá chuẩn nhất hiện nay từ dịch vụ cho thuê xe du lich giá rẻ, Để được báo giá nhanh chính xác nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0903.990.991 để được báo giá tốt nhất có thể.
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH ĐỒNG NAI | | |
Biên Hoà Tỉnh Đồng Nai | 40 | 6h | 1,300,000 | 1,400,000 |
Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai | 80 | 10h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Định Quán Tỉnh Đồng Nai | 110 | 12h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Long Khánh Tỉnh Đồng Nai | 80 | 10h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Long Thành Tỉnh Đồng Nai | 50 | 8h | 1,300,000 | 1,400,000 |
Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai | 40 | 8h | 1,300,000 | 1,400,000 |
Tân Phú Tỉnh Đồng Nai | 120 | 12h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai | 65 | 10h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai | 50 | 9h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Vĩnh Cữu Tỉnh Đồng Nai | 60 | 9h | 1,500,000 | 1,600,000 |
Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai | 95 | 11h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU | | |
Tân Thành Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU | 90 | 11h | 1,600,000 | 1,750,000 |
Bà Rịa Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU | 110 | 12h | 1,700,000 | 1,850,000 |
Châu Đức Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU | 100 | 11h | 1,700,000 | 1,850,000 |
Đất Đỏ Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU | 120 | 11h | 1,700,000 | 1,850,000 |
Long Điền Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU | 120 | 11h | 1,700,000 | 1,850,000 |
Vũng Tàu | 120
| 12h
| 1,800,000 | 1,900,000 |
Xuyên Mộc Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU | 140 | 12h | 2,000,000 | 2,160,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH Tỉnh AN GIANG | | |
An Phú Tỉnh AN GIANG
| 275 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,100,000 |
Châu Đốc Tỉnh AN GIANG | 250 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,900,000 |
Châu Phú Tỉnh AN GIANG | 240 | 1 chiều | 2,600,000 | 2,800,000 |
Châu Thành Tỉnh AN GIANG | 230 | 1 chiều | 2,600,000 | 2,800,000 |
Chợ Mới Tỉnh AN GIANG | 200 | 14h | 2,900,000 | 3,100,000 |
Long Xuyên Tỉnh AN GIANG | 196 | 14h | 2,900,000 | 3,100,000 |
Phú Tân Tỉnh AN GIANG | 230 | 1 chiều | 2,500,000 | 2,800,000 |
Tân Châu Tỉnh AN GIANG | 230 | 1 chiều | 2,500,000 | 2,800,000 |
Tịnh Biên Tỉnh AN GIANG | 270 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,900,000 |
Tri Ôn Tỉnh AN GIANG | 250 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,900,000 |
Thoại Sơn Tỉnh AN GIANG | 230 | 1 chiều | 2,600,000 | 2,800,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH BÌNH DƯƠNG | | |
Bến Cát Tỉnh Bình Dương | 50 | 9h | 1,500,000 | 1,600,000 |
Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương | 80 | 10h | 1,500,000 | 1,600,000 |
Dĩ An Tỉnh Bình Dương | 30 | 7h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Phú Giáo Tỉnh Bình Dương | 70 | 10h | 1,500,000 | 1,600,000 |
Tân Uyên Tỉnh Bình Dương | 50 | 9h | 1,500,000 | 1,600,000 |
Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương | 30 | 7h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Thuận An Tỉnh Bình Dương | 30 | 7h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH BÌNH PHƯỚC | | |
Bình Long Tỉnh Bình Phước | 125 | 13h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Bù Đăng Tỉnh Bình Phước | 160 | 13h | 1,950,000 | 2,100,000 |
Bù Đốp Tỉnh Bình Phước | 170 | 13h | 2,000,000 | 2,200,000 |
Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước | 190 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,400,000 |
Đồng Phú Tỉnh Bình Phước | 112 | 11h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước | 103 | 11h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Hớn Quản Tỉnh Bình Phước | 103 | 11h | 1,750,000 | 1,800,000 |
Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước | 125 | 12h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Phước Long Tỉnh Bình Phước | 150 | 13h | 1,950,000 | 2,100,000 |
Chơn Thành Tỉnh Bình Phước | 82 | 11h | 2,300,000 | 2,500,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH BÌNH THUẬN | | |
Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận | 250 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,900,000 |
Đức Linh Tỉnh Bình Thuận | 150 | 12h | 2.200.000 | 2.400.000 |
Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận | 170 | 13h | 2,500,000 | 2,700,000 |
Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận | 214 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,000,000 |
Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận | 170 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,000,000 |
La Gi Tỉnh Bình Thuận | 160 | 13h | 2,600,000 | 2,800,000 |
Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận | 200 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,000,000 |
Mũi Né Tỉnh Bình Thuận | 220 | 1 chiều | 2,950,000 | 3,200,000 |
Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận | 165 | 1 chiều | 2,500,000 | 2,700,000 |
Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận | 290 | 1 chiều | 3,500,000 | 3,800,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH BẾN TRE | | |
Ba Tri | 112 | 12h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Bến Tre | 81 | 11h | 1,600,000 | 1,700,000 |
Bình Đại | 115 | 12h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Châu Thành | 75 | 11h | 1,600,000 | 1,700,000 |
Chợ Lách | 101 | 12h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Giồng Trôm | 100 | 12h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Mỏ Cày Bắc | 95 | 12h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Mỏ Cày Nam | 95 | 12h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Thạnh Phú | 140 | 13h | 1,850,000 | 2,000,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH CÀ MAU | | |
Cần Đước Tỉnh Cà Mau | 335 | 1 chiều | 3,500,000 | 3,800,000 |
Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau | 320 | 1 chiều | 3,500,000 | 3,800,000 |
Năm Căn Tỉnh Cà Mau | 360 | 1 chiều | 3,850,000 | 4,150,000 |
Ngọc Hiền Tỉnh Cà Mau | 360 | 1 chiều | 3,850,000 | 4,150,000 |
Phú Tân Tỉnh Cà Mau | 360 | 1 chiều | 3,850,000 | 4,150,000 |
Thới Bình Tỉnh Cà Mau | 290 | 1 chiều | 3,350,000 | 3,550,000 |
Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau | 330 | 1 chiều | 3,500,000 | 3,800,000 |
U Minh Tỉnh Cà Mau | 340 | 1 chiều | 3,700,000 | 4,150,000 |
Cà Mau Tỉnh Cà Mau | 300 | 1 chiều | 3,350,000 | 3,550,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH CẦN THƠ | | |
Bình Thuỷ Tỉnh Cần Thơ | 160 | 13h | 1,850,000 | 2,000,000 |
Cái Răng Tỉnh Cần Thơ | 160 | 13h | 1,850,000 | 2,000,000 |
Cờ Đỏ Tỉnh Cần Thơ | 210 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,400,000 |
Ninh Kiều Tỉnh Cần Thơ | 160 | 13h | 1,850,000 | 2,000,000 |
Ô Môn Tỉnh Cần Thơ | 180 | 13h | 2,200,000 | 2,700,000 |
Phong Điền Tỉnh Cần Thơ | 170 | 13h | 1,950,000 | 2,100,000 |
Thốt Nốt Tỉnh Cần Thơ | 180 | 13h | 2,000,000 | 2,200,000 |
Thới Lai Tỉnh Cần Thơ | 190 | 13h | 2,200,000 | 2,400,000 |
Vĩnh Thạnh Tỉnh Cần Thơ | 190 | 13h | 2,200,000 | 2,400,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH BẠC LIÊU | | |
Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu | 218 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,200,000 |
Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu | 320 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,200,000 |
Gia Rai Tỉnh Bạc Liêu | 280 | 1 chiều | 3,300,000 | 3,550,000 |
Hoà Bình Tỉnh Bạc Liêu | 281 | 1 chiều | 3,300,000 | 3,550,000 |
Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu | 243 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,200,000 |
Phước Long Tỉnh Bạc Liêu | 240 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,200,000 |
Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu | 250 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,200,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH ĐĂK LĂK | | |
Buôn Đôn Tỉnh Đăk Lăk | 350 | 1 chiều | 3,600,000 | 3,900,000 |
Buôn Hồ Tỉnh Đăk Lăk | 372 | 1 chiều | 3,800,000 | 4,100,000 |
Buôn Ma Thuột Tỉnh Đăk Lăk | 333 | 1 chiều | 3,400,000 | 3,700,000 |
Cư Kuin Tỉnh Đăk Lăk | 370 | 1 chiều | 3,800,000 | 4,100,000 |
Cư M'gar Tỉnh Đăk Lăk | 370 | 1 chiều | 3,800,000 | 4,100,000 |
Ea H'leo Tỉnh Đăk Lăk | 450 | 1 chiều | 4,500,000 | 4,900,000 |
Ea Kar Tỉnh Đăk Lăk | 390 | 1 chiều | 4,000,000 | 4,300,000 |
Ea Súp Tỉnh Đăk Lăk | 380 | 1 chiều | 4,000,000 | 4,300,000 |
Krong Ana Tỉnh Đăk Lăk | 364 | 1 chiều | 3,800,000 | 4,100,000 |
Krong Bông Tỉnh Đăk Lăk | 377 | 1 chiều | 3,800,000 | 4,100,000 |
Krong Buk Tỉnh Đăk Lăk | 385 | 1 chiều | 4,000,000 | 4,300,000 |
Krong Năng Tỉnh Đăk Lăk | 393 | 1 chiều | 4,000,000 | 4,300,000 |
Krong Păk Tỉnh Đăk Lăk | 377 | 1 chiều | 4,800,000 | 4,100,000 |
Lắk Tỉnh Đăk Lăk | 333 | 1 chiều | 3,400,000 | 3,700,000 |
M'Đrăk Tỉnh Đăk Lăk | 437 | 1 chiều | 4,350,000 | 4,700,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH ĐỒNG THÁP | | |
Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp | 150 | 12h | 1,850,000 | 2,000,000 |
Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp | 135 | 12h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp | 185 | 13h | 2,050,000 | 2,200,000 |
Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp | 155 | 13h | 1,850,000 | 2,000,000 |
Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp | 175 | 13h | 1,950,000 | 2,100,000 |
Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp | 145 | 12h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp | 150 | 12h | 1,850,000 | 2,000,000 |
Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp | 180 | 13h | 2,050,000 | 2,200,000 |
Thành Bình Tỉnh Đồng Tháp | 170 | 13h | 1,950,000 | 2,100,000 |
Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp | 120 | 12h | 1,600,000 | 1,700,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH GIA LAI | | |
An Khê Tỉnh Gia Lai | 527 | 1 chiều | 5,450,000 | 5,900,000 |
Ayun Pa Tỉnh Gia Lai | 450 | 1 chiều | 4,700,000 | 5,100,000 |
Chư Păh Tỉnh Gia Lai | 520 | 1 chiều | 5,250,000 | 5,700,000 |
Chư Prong Tỉnh Gia Lai | 471 | 1 chiều | 4,900,000 | 5,300,000 |
Chư Pưh Tỉnh Gia Lai | 460 | 1 chiều | 4,900,000 | 5,300,000 |
Chư Sê Tỉnh Gia Lai | 470 | 1 chiều | 4,900,000 | 5,300,000 |
Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai | 540 | 1 chiều | 5,450,000 | 5,900,000 |
Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai | 512 | 1 chiều | 5,250,000 | 5,700,000 |
Đức Cơ Tỉnh Gia Lai | 475 | 1 chiều | 4,900,000 | 5,300,000 |
La Grai Tỉnh Gia Lai | 507 | 1 chiều | 5,250,000 | 5,700,000 |
La Pa Tỉnh Gia Lai | 454 | 1 chiều | 4,700,000 | 5,100,000 |
Kbang Tỉnh Gia Lai | 555 | 1 chiều | 5,650,000 | 6,100,000 |
Kông Chro Tỉnh Gia Lai | 500 | 1 chiều | 5,100,0000 | 5,500,0000 |
Krong Pa Tỉnh Gia Lai | 480 | 1 chiều | 4,900,000 | 5,300,000 |
Mang Yang Tỉnh Gia Lai | 530 | 1 chiều | 5,450,000 | 5,900,000 |
Phú Thiện Tỉnh Gia Lai | 470 | 1 chiều | 4,900,000 | 5,300,000 |
Pleiku Tỉnh Gia Lai | 505 | 1 chiều | 5,250,000 | 5,700,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH HẬU GIANG | | |
Châu Thành Tỉnh Hậu Giang | 175
| 1 chiều
| 1,850,000 | 2,000,000 |
Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang | 180 | 1 chiều | 1,850,000 | 2,000,000 |
Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang | 204 | 1 chiều | 2,030,000 | 2,200,000 |
Ngã Bảy Tỉnh Hậu Giang | 185 | 1 chiều | 1,950,000 | 2,100,000 |
Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang | 191 | 1 chiều | 1,950,000 | 2,100,000 |
Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang | 201 | 1 chiều | 2,030,000 | 2,200,000 |
Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang | 202 | 1 chiều | 2,030,000 | 2,300,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH KHÁNH HOÀ | | |
Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa | 393
| 1 chiều
| 3,870,000 | 4,200,000 |
Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa | 376 | 1 chiều | 3,680,000 | 4,000,000 |
Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa | 413 | 1 chiều | 3,780,000 | 4,100,000 |
Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa | 410 | 1 chiều | 3,780,000 | 4,100,000 |
Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa | 390 | 1 chiều | 3,870,000 | 4,200,000 |
Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa | 441 | 1 chiều | 4,160,000 | 4,500,000 |
Ninh Hoà Tỉnh Khánh Hòa | 443 | 1 chiều | 4,160,000 | 4,500,000 |
Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa | 470 | 1 chiều | 4600,000 | 5,000,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH KIÊN GIANG | | |
An Biên Tỉnh Kiên Giang | 251
| 1 chiều
| 2,600,000 | 2,800,000 |
An Minh Tỉnh Kiên Giang | 278 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,900,000 |
Châu Thành Tỉnh Kiên Giang | 236 | 1 chiều | 2,500,000 | 2,700,000 |
Giang Thành Tỉnh Kiên Giang | 285 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,100,000 |
Giông Riềng Tỉnh Kiên Giang | 226 | 1 chiều | 2,500,000 | 2,700,000 |
Gò Quao Tỉnh Kiên Giang | 223 | 1 chiều | 2,500,000 | 2,700,000 |
Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang | 309 | 1 chiều | 3,300,000 | 3,050,000 |
Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang | 265 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,900,000 |
Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang | 281 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,100,000 |
Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang | 237 | 1 chiều | 2,500,000 | 2,700,000 |
Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang | 204 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,400,000 |
U Minh Thượng Tỉnh Kiên Giang | 277 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,900,000 |
Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang | 300 | 1 chiều | 3,050,000 | 3,300,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH KON TUM | | |
Đăk Tô Tỉnh Kon Tum | 620 | 1 chiều | 6,350,000 | 6,900,000 |
Kon Plông Tỉnh Kon Tum | 620 | 1 chiều | 6,350,000 | 6,900,000 |
Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum | 600 | 1 chiều | 6,350,000 | 6,900,000 |
Kon Tum Tỉnh Kon Tum | 556 | 1 chiều | 6,100,000 | 6,600,000 |
Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum | 617 | 1 chiều | 6,350,000 | 6,900,000 |
Sa Thầy Tỉnh Kon Tum | 583 | 1 chiều | 6,200,000 | 6,700,000 |
Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum | 641 | 1 chiều | 6,800,000 | 7,400,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH LONG AN | | |
Bến Lức Tỉnh Long An | 40 | 6h | 1,300,000 | 1,400,000 |
Cần Đước Tỉnh Long An | 40 | 6h | 1,300,000 | 1,400,000 |
Cần Giuộc Tỉnh Long An | 25 | 6h | 1,200,000 | 1,300,000 |
Châu Thành Tỉnh Long An | 70 | 9h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Đức Hoà Tỉnh Long An | 45 | 6h | 1,300,000 | 1,400,000 |
Đức Huệ Tỉnh Long An | 60 | 9h | 1,400,000 | 1,400,000 |
Kiến Tường Tỉnh Long An | 124 | 12h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Mộc Hoá Tỉnh Long An | 130 | 12h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Tân An Tỉnh Long An | 55 | 9h | 1,300,000 | 1,400,000 |
Tân Hưng Tỉnh Long An | 155 | 12h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Tân Thạnh Tỉnh Long An | 95 | 10h | 1,500,000 | 1,600,000 |
Tân Trụ Tỉnh Long An | 60 | 9h | 1,300,000 | 1,400,000 |
Thạnh Hoá Tỉnh Long An | 77 | 10h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Thủ Thừa Tỉnh Long An | 45 | 6h | 1,300,000 | 1,400,000 |
Vĩnh Hưng Tỉnh Long An | 140 | 12h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH LÂM ĐỒNG | | |
Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng | 205 | 1 chiều | 2,300,000 | 2,500,000 |
Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng | 190 | 1 chiều | 2,300,000 | 2,500,000 |
Cát Tiên Tỉnh Lâm Đồng | 185 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,400,000 |
Di Linh Tỉnh Lâm Đồng | 225 | 1 chiều | 2,400,000 | 2,600,000 |
Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng | 300 | 1 chiều | 3,050,000 | 3,300,000 |
Đạ Hoai Tỉnh Lâm Đồng | 145 | 1 chiều | 1,950,000 | 2,100,000 |
Đạ Tèh Tỉnh Lâm Đồng | 165 | 1 chiều | 2,000,000 | 2,200,000 |
Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng | 330 | 1 chiều | 3,350,000 | 3,600,000 |
Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng | 285 | 1 chiều | 2,950,000 | 3,200,000 |
Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng | 270 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,100,000 |
Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng | 307 | 1 chiều | 3,150,000 | 3,400,000 |
Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng | 280 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,100,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH NINH THUẬN | | |
Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận | 372 | 1 chiều | 3,700,000 | 4,000,000 |
Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận | 373 | 1 chiều | 3,700,000 | 4,000,000 |
Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận | 336 | 1 chiều | 3,600,000 | 3,900,000 |
Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận | 368 | 1 chiều | 3,700,000 | 4,000,000 |
Phan Rang Tỉnh Ninh Thuận | 336 | 1 chiều | 3,600,000 | 3,900,000 |
Thuận Bắc Tỉnh Ninh Thuận | 360 | 1 chiều | 3,700,000 | 4,000,000 |
Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận | 160 | 1 chiều | 2.200.000 | 2,400,000 |
| | | | |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH SÓC TRĂNG | | |
Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng | 207 | 1 chiều | 2,500,000 | 2,700,000 |
Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng | 180 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,360,000 |
Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng | 201 | 1 chiều | 2,500,000 | 2,700,000 |
Long Phú Tỉnh Sóc Trăng | 230 | 1 chiều | 2,300,000 | 2,950,000 |
Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng | 228 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,950,000 |
Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng | 229 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,950,000 |
Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng | 226 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,950,000 |
Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng | 222 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,950,000 |
Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng | 241 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,950,000 |
Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng | 237 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,950,000 |
Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng | 260 | 1 chiều | 2,700,000 | 2,950,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH TIỀN GIANG | | |
Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang | 90 | 11h | 1,500,000 | 1,600,000 |
Cái Bè Tỉnh Tiền Giang | 105 | 12h | 1,600,000 | 1,700,000 |
Châu Thành Tỉnh Tiền Giang | 75 | 11h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang | 88 | 11h | 1,500,000 | 1,600,000 |
Gò Công Tỉnh Tiền Giang | 50 | 10h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang | 62 | 10h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang | 105 | 12h | 1,600,000 | 1,700,000 |
Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang | 70 | 12h | 1,600,000 | 1,700,000 |
Tân Phước Đông Tỉnh Tiền Giang | 75 | 10h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Tân Phước Tỉnh Tiền Giang | 75 | 10h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH TRÀ VINH | | |
Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh | 185 | 14h | 2,400,000 | 2,650,000 |
Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh | 154 | 12h | 2,330,000 | 2,530,000 |
Châu Thành Tỉnh Trà Vinh | 131 | 12h | 1,900,000 | 2,100,000 |
Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh | 180 | 14h | 2,400,000 | 2,650,000 |
Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh | 150 | 12h | 2,350,000 | 2,550,000 |
Trà Cú Tỉnh Trà Vinh | 170 | 13h | 2,400,000 | 2,650,000 |
Càng Long Tỉnh Trà Vinh | 130 | 12h | 1,900,000 | 2,100,000 |
Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh | 128 | 12h | 1,900,000 | 2,100,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH TÂY NINH | | |
Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh | 80
| 10h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Châu Thành Tỉnh Tây Ninh | 107 | 12h | 1,600,000 | 1,700,000 |
Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh | 102 | 12h | 1,600,000 | 1,700,000 |
Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh | 65 | 10h | 1,400,000 | 1,500,000 |
Hoà Thành Tỉnh Tây Ninh | 100 | 12h | 1,600,000 | 1,700,000 |
Tân Biên Tỉnh Tây Ninh | 140 | 13h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Tân Châu Tỉnh Tây Ninh | 125 | 12h | 1,700,000 | 1,800,000 |
Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh | 102 | 12h | 1,600,000 | 1,700,000 |
Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh | 60 | 9h | 1,300,000 | 1,400,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/thị xã | Số Km từ TP.HCM | Ngày | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
| | BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI TỈNH VĨNH LONG | | |
| | | | |
Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long | 165
| 13h | 2,050,000 | 2,200,000 |
Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long | 131 | 12h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long | 150 | 13h | 2,050,000 | 2,200,000 |
Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long | 154 | 13h | 2,05,000 | 2,200,000 |
Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long | 173 | 13h | 2,200,000 | 2,400,000 |
Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long | 131 | 12h | 1,750,000 | 1,900,000 |
Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long | 145 | 13h | 1,950,000 | 2,100,000 |
Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long | 165 | 13h | 2,050,000 | 2,200,000 |
Cảm ơn quý khách đã tham khảo bảng giá thuê xe du lịch của chúng tôi, nếu có bất kỳ thắc mắc nào quý khách vui lòng liên hệ nhanh theo hotline trên màn hình.