Bảng giá thuê xe 45 chỗ :

Lộ trình xe có tài xế Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ)
Stt Tuyến đường Thời gian giới hạn 1 ngày làm việc=12h/ngày Km  dự tính 45 chỗ cuối tuần
34 chỗ
cộng thêm
1 Bà Rịa 1 ngày 220 4.500.000
2 Bạc Liêu 1 ngày, 1 đêm 600 9.000.000
3 Bảo Lộc 1 ngày 420 9.000.000
4 Bến Cát 7h 140 3800.000
5 Bến Tre (Thị xã) 1 ngày 200 4.800.000
6 Bến Tre (Thạnh Phú) 1 ngày 340 5.250.000
7 Bến Tre (Bình Đại) 1 ngày 280 4.920.000
8 Bến Tre (Ba Tri) 1 ngày 270 4.950.000
9 Biên Hòa 7h 95 3.530.000
10 Bình Chánh 7h 90 3.320.000
11 Bình Châu – Hồ Cốc 1 ngày 340 5.380.000
12 Bình Định 3 ngày 1.500 29.400.000
13 Bình Dương (TD1) 7h 90 3.380.000
14 Bình Phước – Lộc Ninh 1 ngày 360 6.950.000
15 Bình Long 1 ngày 300 6.730.000
Stt Tuyến đường Thời gian giới hiạn Km  dự tính 34 chỗ cuối tuần
34 chỗ
cộng thêm
16 Buôn Mê Thuộc 2 ngày 800 15.300.000
17 Cà Mau 1 ngày 700 9.790.000
18 Cái Bè 1 ngày 210 5.450.000
19 Cần Giờ 1 ngày 150 4.080.000
20 Cao Lãnh 1 ngày 350 5.880.000
21 Cần Thơ 1 ngày 360 6.230.000
22 Châu Đốc 1 ngày, 1 đêm 520 9.600.000
23 Châu Đốc – Hà Tiên 2 ngày 900 13.350.000
24 Chợ Mới (An Giang) 1 ngày 500 8.170.000
25 Chợ Gạo (Tiền Giang) 1 ngày 200 4.880.000
26 Củ Chi – Địa Đạo 7h 100 3.880.000
27 Đà Lạt 3 ngày 650 14.350.000
28 Đà Lạt – Nha Trang 4 ngày 1.350 19.290.000
29 Đà Nẵng 5 ngày 2.100 34.200.000
30 Địa Đạo – Tây Ninh 1 ngày 250 5.250.000
Stt Tuyến đường Thời gian giớimhạn Km  dự tính 34 chỗ cuối tuần
34 chỗ
cộng thêm
31 Đồng Xoài 1 ngày 240 4.520.000
32 Đức Hòa 1 ngày 150 3.880.000
33 Đức Huệ 1 ngày 170 4.300.000
34 Gò Công 1 ngày 180 4.220.000
35 Gò Dầu 7h 130 4.080.000
36 Gia Lai (Pleiku) 3 ngày 1.100 25.790.000
37 Hàm Tân 1 ngày 350 9.600.000
38 Hóc Môn 7h 100 4.080.000
39 Huế 5 ngày 2.400 40.470.000
40 Kon Tum 4 ngày 1.900 32.550.000
41 Long An 8h 100 3,970.000
42 Long Hải 1 ngày 270 4.750.000
43 Long Khánh 1 ngày 200 4.820.000
44 Long Thành 8h 130 3.890.000
45 Mỏ Cày (Bến Tre) 1 ngày 220 5.250.000
Stt Tuyến đường Thời gian giới hạn Km  dự tính 34 chỗ cuối tuần
34 chỗ
cộng thêm
46 Mộc Hóa 1 ngày 230 4.700.000
47 Mỹ Tho 8h 150 4.190.000
48 Mỹ Thuận 1 ngày 260 4.850.000
49 Nha Trang 3 ngày 900 16.900.000
50 Nha Trang – Đại Lãnh 3 ngày 1.150 18.450.000
51 Nội Thành 8h 80 3.580.000
52 Nha Trang-Đà lạt 3 ngày 850 17.850.000
53 Phan Rang 2 ngày 700 11.370.000
54 Phan Rí 2 ngày 600 10.150.000
55 Phan Thiết – Mũi Né 2 ngày 480 9.600.000
56 Phước Long 2 ngày 340 8.040.000
57 Phú Mỹ – (BR – VT) 1 ngày 220 4.520.000
58 Qui Nhơn 3 ngày 1.400 29.800.000
59 Rạch Giá 1 ngày 600 9.480.000
60 Rạch Sỏi (Kiên Giang) 1 ngày 580 9.370.000
Stt Tuyến đường Thời gian giới hạn Km  dự tính 34 chỗ cuối tuần
34 chỗ
cộng thêm
61 Rừng Nam Cát Tiên 1 ngày 300 7.290.000
62 Sa Đéc 1 ngày 300 4.850.000
63 Sân bay TSN 3h 40 1.520.000
64 Sóc Trăng 1 ngày 500 5.620.000
65 Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) 1 ngày 230 4.350.000
66 Tây Ninh (Tân Biên) 1 ngày 290 4.980.000
67 Thầy Thím 1 ngày 420 7.600.000
68 Trà Vinh 1 ngày 320 5.890.000
69 Trảng Bàng 8h 120 3.970.000
70 Trị An 8h 160 3.950.000
71 Tri Tôn 1 ngày 560 8.150.000
72 Tuy Hòa 3 ngày 1.200 27.600.000
73 Vĩnh Long 1 ngày 320 4.980.000
74 Vũng Tàu 1 ngày 260 4.550.000
75 Long Hải 1 ngày 250 4.450.000
76 Vị Thanh – Phụng Hiệp (Hậu Giang) 2 ngày 520 8.500.000
70-662  |
270-131  |
070-222  |
600-503  |
640-802  |
640-864  |
642-813  |
350-018  |
350-030  |
70-642  |
CAT-060  |
70-638  |
70-299  |
350-001   |
640-553  |
642-832  |
70-536  |
70-270  |
640-721  |
A6030-042  |
70-646  |
640-816  |
640-822  |
70-640  |
000-017  |
70-662 Prüfung  |
270-131 Prüfung  |
070-222 Prüfung  |
600-503 Prüfung  |
640-802 Prüfung  |
640-864 Prüfung  |
642-813 Prüfung  |
350-018 Prüfung  |
350-030 Prüfung  |
70-642 Prüfung  |
CAT-060 Prüfung  |
70-638 Prüfung  |
70-299 Prüfung  |
350-001 Prüfung  |
640-553 Prüfung  |
642-832 Prüfung  |
70-536 Prüfung  |
70-270 Prüfung  |
640-721 Prüfung  |
A6030-042 Prüfung  |
70-646 Prüfung  |
640-816 Prüfung  |
640-822 Prüfung  |
70-640 Prüfung  |
000-017 Prüfung  |

Gọi ngay, rẻ

Gọi zalo miễn phí